Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đất trống trong rừng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
đất trống trong rừng
Glade
Diễn Giải
đất trống trong rừng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Glade
/ɡleɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Glade
:
đất trống trong rừng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Glade
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đất trống trong rừng
Bản dịch liên quan
đất trống trong rừng
đất trống
paddock
đất trống
clearing
đặt bên trong
put inside
(v)
đặt trọng âm
accented
(v)
diễn đạt trong
express in
(v)(prep)
trong đất liền
inland
(adj)
đặt trong ngoặc
bracket
(v)(Present tense)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout