clearing dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đất trống
clearing được đọc và có phiên âm là /ˈklɪər.ɪŋ/
clearing còn có các bản dịch khác là
Gia công, làm sạch, cản phá, thám thính, phòng thủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clearing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đất trống