Hàng hậu vệ nghĩa tiếng Anh là
clearing
/ˈklɪərɪŋ/
(n)
Hàng hậu vệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clearing: Hàng hậu vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clearing