paddock dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đất trống
paddock được đọc và có phiên âm là /ˈpæd.ək/
paddock còn có các bản dịch khác là
Bãi chăn nuôi, dây thắt lưng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paddock
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paddock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đất trống