Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đất trống trong rừng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đất trống trong rừng
Lichtung
(f)
Diễn Giải
đất trống trong rừng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Lichtung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Lichtung
:
đất trống trong rừng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lichtung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đất trống trong rừng
Bản dịch liên quan
đất trống trong rừng
đất trống
Koppel
(n)
đất trống
Brache
(die)
đất trống
Lichtung
(f)
đặt bên trong
hineintun
(v)
Đất trồng lúa
Reisland
(n)
trong đất liền
Binnen-
(adj)
diễn đạt trong
ausdrücken in
(v)(prep)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout