đáp ứng nghĩa tiếng Đức là antworten
đáp ứng còn có các bản dịch khác là
Entgegenkommen, befriedigen, reagierte, Deckung, für A genügen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antworten: đáp ứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antworten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đáp ứng