antworten nghĩa tiếng Việt là đáp ứng
antworten còn có các bản dịch khác là
đáp lại vào, đáp lại, trả lời, phản ứng, hồi đáp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antworten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antworten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đáp ứng