befriedigen nghĩa tiếng Việt là đáp ứng
befriedigen còn có các bản dịch khác là
Làm hài lòng, hài lòng, vừa lòng, làm vừa lòng, làm thỏa mãn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befriedigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befriedigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đáp ứng