Đáp ứng nghĩa tiếng Đức là Entgegenkommen
Đáp ứng còn có các bản dịch khác là
befriedigen, antworten, reagierte, Deckung, für A genügen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Entgegenkommen: Đáp ứng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đáp ứng