đang kiểm tra dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là vetting
/ˈvɛtɪŋ/
đang kiểm tra còn có các bản dịch khác là
testing, checking, quizzing, examining, mustering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vetting: đang kiểm tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vetting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang kiểm tra