mustering (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang kiểm tra
mustering phiên âm IPA là /ˈmʌstərɪŋ/
mustering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mustering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mustering