checking (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang kiểm tra
checking phiên âm IPA là /ˈʧɛkɪŋ/
checking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan checking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
checking