đang kiểm tra nghĩa tiếng Anh là
examining
/ɪɡˈzæmɪnɪŋ/
(v)(Present participle)
đang kiểm tra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của examining
Nghe phát âm giọng Mỹ của examining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang kiểm tra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan examining: đang kiểm tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
examining