đã xâm lược nghĩa tiếng Đức là fiel ein
đã xâm lược còn có các bản dịch khác là
eingefallen, haben eingefallen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiel ein: đã xâm lược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiel ein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã xâm lược