đã xăm hình nghĩa tiếng Đức là tätowiert
đã xăm hình còn có các bản dịch khác là
tätowiert haben, tätowierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tätowiert: đã xăm hình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tätowiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã xăm hình