đã vi phạm nghĩa tiếng Anh là have breached
/hæv britʃt/
đã vi phạm còn có các bản dịch khác là
breached, reneged, have reneged, flouted, have flouted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have breached: đã vi phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have breached
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã vi phạm