have reneged nghĩa tiếng Việt là đã vi phạm
have reneged phiên âm IPA là /hæv rɪˈniːɡd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have reneged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have reneged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã vi phạm