breached nghĩa tiếng Việt là đã vi phạm
breached phiên âm IPA là /britʃt/
breached còn có các bản dịch khác là
Phá vỡ, xâm phạm, vi phạm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breached
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breached
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã vi phạm