have flouted nghĩa tiếng Việt là đã vi phạm
have flouted phiên âm IPA là /hæv flaʊtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have flouted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have flouted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã vi phạm