đã trào ra dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là have gushed
/hæv ɡʌʃt/
đã trào ra còn có các bản dịch khác là
oozed, gushed, have oozed, have welled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have gushed: đã trào ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have gushed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã trào ra