conferred (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã trao
conferred phiên âm IPA là /kənˈfɜrd/
conferred còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conferred
Nghe phát âm giọng Mỹ của conferred
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conferred
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conferred