have conferred (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã trao
have conferred phiên âm IPA là /hæv kənˈfɜrd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have conferred
Nghe phát âm giọng Mỹ của have conferred
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have conferred
Mở Rộng