đã nứt nẻ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là have chapped
/hæv tʃæpt/
đã nứt nẻ còn có các bản dịch khác là
chapped
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have chapped: đã nứt nẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have chapped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nứt nẻ