have bunged dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã nút
have bunged được đọc và có phiên âm là /hæv bʌŋd/
have bunged còn có các bản dịch khác là
đã bịt, đã bắt buộc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bunged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bunged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nút