have knotted nghĩa tiếng Việt là đã buộc nút
have knotted phiên âm IPA là /hæv nɑtəd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have knotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have knotted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã buộc nút