chapped (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nứt nẻ
chapped phiên âm IPA là /tʃæpt/
chapped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chapped
Nghe phát âm giọng Mỹ của chapped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nứt nẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chapped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chapped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chapped