khô nẻ nghĩa tiếng Anh là
chapped
/ʧæpt/
(past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chapped
Nghe phát âm giọng Mỹ của chapped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khô nẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chapped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chapped: khô nẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chapped