đã nhập khẩu nghĩa tiếng Đức là importierte
đã nhập khẩu còn có các bản dịch khác là
importiert, habe importiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan importierte: đã nhập khẩu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
importierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhập khẩu