đã nhập nghĩa tiếng Đức là eingegeben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingegeben: đã nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingegeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhập