eingegeben nghĩa tiếng Việt là đã nhập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingegeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingegeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhập