importiert nghĩa tiếng Việt là đã nhập khẩu
importiert còn có các bản dịch khác là
Nhập khẩu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan importiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
importiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhập khẩu