đã mặc nghĩa tiếng Anh là
wore
/wɔːr/
(v)(past of "wear")
đã mặc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wore
Nghe phát âm giọng Mỹ của wore
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wore
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wore: đã mặc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wore