have appareled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã mặc
have appareled phiên âm IPA là /əˈpærəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have appareled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have appareled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have appareled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have appareled
Mở Rộng