have dressed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã mặc
have dressed phiên âm IPA là /drɛst/
have dressed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have dressed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have dressed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mặc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dressed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have dressed