have put on (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
đã mặc
have put on phiên âm IPA là /hæv pʊt ɒn/
have put on còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have put on
Nghe phát âm giọng Mỹ của have put on
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have put on
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have put on
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have put on