have togged (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã mặc
have togged phiên âm IPA là /hæv tɒɡd/
have togged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have togged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have togged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mặc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have togged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have togged