đã lầm bầm nghĩa tiếng Anh là
murmured
/ˈmɜːmərd/
(v)(Past participle)
đã lầm bầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của murmured
Nghe phát âm giọng Mỹ của murmured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lầm bầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của murmured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan murmured: đã lầm bầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
murmured