have murmured (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lầm bầm
have murmured phiên âm IPA là /hæv ˈmɜːmərd/
have murmured còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have murmured
Nghe phát âm giọng Mỹ của have murmured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lầm bầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have murmured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have murmured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have murmured