mumbled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã lầm bầm
mumbled phiên âm IPA là /ˈmʌmbəld/
mumbled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mumbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của mumbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lầm bầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mumbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mumbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mumbled