have mumbled dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã lầm bầm
have mumbled được đọc và có phiên âm là /hæv ˈmʌmbəld/
have mumbled còn có các bản dịch khác là
đã nói lầm bầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mumbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mumbled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lầm bầm