babbled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã lầm bầm
babbled phiên âm IPA là /ˈbæbəld/
babbled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của babbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của babbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lầm bầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của babbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan babbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
babbled