đã chứng thực nghĩa tiếng Anh là attested
/əˈtɛstɪd/
đã chứng thực còn có các bản dịch khác là
have attested
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attested: đã chứng thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attested
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chứng thực