đã làm chứng nghĩa tiếng Anh là testified
/ˈtɛstɪfaɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan testified: đã làm chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
testified
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm chứng