have beheld nghĩa tiếng Việt là đã chứng kiến
have beheld phiên âm IPA là /hæv bɪˈhɛld/
have beheld còn có các bản dịch khác là
đã nhìn thấy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have beheld
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have beheld