đã nhìn thấy nghĩa tiếng Anh là have beheld
/hæv bɪˈhɛld/
đã nhìn thấy còn có các bản dịch khác là
beheld, sighted, have sighted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have beheld: đã nhìn thấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have beheld
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhìn thấy