have spotted phiên âm IPA là /hæv ˈspɑːtɪd/
have spotted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have spotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have spotted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhìn thấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have spotted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have spotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have spotted