đã nuốt chửng nghĩa tiếng Anh là have gulped
/hæv ɡʌlpt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have gulped: đã nuốt chửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have gulped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nuốt chửng