curativeness (n) nghĩa tiếng Việt là
trị bệnh
curativeness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của curativeness
Nghe phát âm giọng Mỹ của curativeness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trị bệnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của curativeness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curativeness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curativeness