tăng vọt nghĩa tiếng Đức là steigen
tăng vọt còn có các bản dịch khác là
ansteigen, gestiegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steigen: tăng vọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tăng vọt