aufsteigen (v) nghĩa tiếng Việt là
tăng vọt
aufsteigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufsteigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tăng vọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufsteigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsteigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsteigen